AV-50 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 được sản xuất trên công nghệ hiện đại của CADIVI nên có rất nhiều ưu điểm nổi bật. Cùng AME Group tìm hiểu chi tiết mẫu sản phẩm trong bài viết dưới đây ngay nhé!
AV-50 – 0.6//1 kV – Thông số kỹ thuật
Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn | Kết cấu ruột dẫn | Đường kính ruột dẫn | Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn | Chiều dày cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng | Khối lượng dây |
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
50 | 19/CC | 8,0 | 0,641 | 1,4 | 10,8 | 186 |
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
AV-50 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 có những ưu điểm đáng chú ý sau:
- Thiết kế thông minh, dễ dàng lắp đặt tại nhiều vị trí điện trong không gian, cho hiệu quả làm việc vô cùng cao.
- Nhiệt độ làm việc dài hạn trong thời gian dài lên đến 70 độ C, đảm bảo không bị bong tróc trong quá trình sử dụng.
- Cấp điện áp luôn ổn định ở mức 0.6/1kV, hoạt động bền bỉ trong thời gian dài.
- Dẫn điện siêu tốt, mang đến khả năng truyền tại điện năng nhanh chóng, siêu vượt trội.
Mọi thông tin chi tiết về AV-50 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1, quý khách hãy gọi ngay cho AME Group để được tư vấn nhanh chóng và chi tiết nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Điện An Mỹ
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: 12 Bis Đại Lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Hotline: 0933 77 87 66
—————————–
CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 57 Trần Phú. Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Hotline: 0966 47 49 88
—————————–
VPGD Miền Bắc
Địa chỉ: QL382, Bắc sơn, Ân Thi, Hưng Yên
Hotline: 0988 518 597
—————————–
CHI NHÁNH BẮC GIANG
Địa chỉ: Quốc Lộ 37, Xuân Tiến, Tự Lạn, Việt Yên, Bắc giang
Hotline: 0973 809 999
—————————–
ĐẠI LÝ CẤP 1 CADIVI TẠI HƯNG YÊN
(CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN AN MỸ)
Địa chỉ: QL5, Hồng Lạc, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam
Hotline: 093 377 87 66
Email: sauanmy@gmail.com
- Tiết diện danh nghĩa: 50 mm2
- Kết cấu ruột dẫn: 19/CC N0/mm
- Đường kính ruột dẫn: 8,0 mm
- Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn: 0,641 Ω/km
- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 1,4 mm