AV-400 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của CADIVI có vô vàn ưu điểm nổi trội. Theo dõi bài viết dưới đây do AME Group cung cấp để hiểu rõ hơn về sản phẩm ngay bạn nhé!
AV-400 – 0.6//1 kV – Thông số kỹ thuật
Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn | Kết cấu ruột dẫn | Đường kính ruột dẫn | Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn | Chiều dày cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng | Khối lượng dây |
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
400 | 61/CC | 23,2 | 0,0778 | 2,6 | 28,4 | 1356 |
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
AV-400 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 chắc chắn không làm bạn thất vọng khi sử dụng bởi những ưu điểm sau:
- Ruột dẫn được cấu tạo từ chất liệu nhôm, cho khả năng truyền tải điện vô cùng tốt.
- Lớp cách điện PVC dày dặn, không cho điện rò rỉ ra bên ngoài, đảm bảo độ an toàn cao khi sử dụng.
- Làm việc dài hạn ở nhiệt độ cao lên đến 70 độ C, không bị chập điện gây cháy nổ, hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
- Không bị thấm nước, không bị mỗi mọt khi làm việc thường xuyên trong môi trường đặc thù như có độ ẩm cao.
Còn chần chừ gì không gọi ngay cho AME Group đặt mua AV-400 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 giá tốt nhất thị trường Việt Nam.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Điện An Mỹ
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: 12 Bis Đại Lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Hotline: 0933 77 87 66
—————————–
CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 57 Trần Phú. Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Hotline: 0966 47 49 88
—————————–
VPGD Miền Bắc
Địa chỉ: QL382, Bắc sơn, Ân Thi, Hưng Yên
Hotline: 0988 518 597
—————————–
CHI NHÁNH BẮC GIANG
Địa chỉ: Quốc Lộ 37, Xuân Tiến, Tự Lạn, Việt Yên, Bắc giang
Hotline: 0973 809 999
—————————–
ĐẠI LÝ CẤP 1 CADIVI TẠI HƯNG YÊN
(CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN AN MỸ)
Địa chỉ: QL5, Hồng Lạc, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam
Hotline: 093 377 87 66
Email: sauanmy@gmail.com
- Tiết diện danh nghĩa: 400 mm2
- Kết cấu ruột dẫn: 61/CC N0/mm
- Đường kính ruột dẫn: 23,2 mm
- Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn: 0,0778 Ω/km
- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 2,6 mm