AV-185 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 chắc chắn sẽ không làm thất vọng trong quá trình sử dụng với nhiều tính năng ưu việt mẫu sản phẩm Cadivi này đem lại. Cùng AME Group tìm hiểu sản phẩm trong bài viết dưới đây.
AV-185 – 0.6//1 kV – Thông số kỹ thuật
Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn | Kết cấu ruột dẫn | Đường kính ruột dẫn | Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn | Chiều dày cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng | Khối lượng dây |
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
185 | 37/CC | 15,7 | 0,164 | 2,0 | 19,7 | 650 |
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
AV-185 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 có rất nhiều ưu điểm nổi bật đáng chú ý sau:
- Ruột dẫn được cấu tạo hoàn toàn từ chất liệu nhôm, dẫn truyền điện vô cùng tốt, mang hiệu quả làm việc cao.
- Lớp cách điện PVC dày dặn, không cho điện rò rỉ ra bên ngoài, đảm bảo độ an toàn vô cùng cao.
- Hoạt động bền bỉ trong thời gian dài, tuổi thọ sử dụng dài lâu, ít bị hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
- Chống thấm nước, hạn chế mối mọt gây ảnh hưởng đến kết cấu của sản phẩm.
Mọi thông tin chi tiết về AV-185 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1, quý khách vui lòng liên hệ ngay cho AME Group ngay nhé!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Điện An Mỹ
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: 12 Bis Đại Lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Hotline: 0933 77 87 66
—————————–
CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 57 Trần Phú. Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Hotline: 0966 47 49 88
—————————–
VPGD Miền Bắc
Địa chỉ: QL382, Bắc sơn, Ân Thi, Hưng Yên
Hotline: 0988 518 597
—————————–
CHI NHÁNH BẮC GIANG
Địa chỉ: Quốc Lộ 37, Xuân Tiến, Tự Lạn, Việt Yên, Bắc giang
Hotline: 0973 809 999
—————————–
ĐẠI LÝ CẤP 1 CADIVI TẠI HƯNG YÊN
(CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN AN MỸ)
Địa chỉ: QL5, Hồng Lạc, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam
Hotline: 093 377 87 66
Email: sauanmy@gmail.com
- Tiết diện danh nghĩa: 185 mm2
- Kết cấu ruột dẫn: 37/CC N0/mm
- Đường kính ruột dẫn: 15,7 mm
- Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn: 0,164 Ω/km
- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 2,0 mm