Bạn đang tìm kiếm dây điện lực Cadivi cho hệ thống điện của mình thì đừng bỏ qua AV-300 – 0,6//1kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1. Sản phẩm sở hữu rất nhiều ưu điểm nổi bật và hiện được AME Group cung cấp rộng khắp trên thị trường với giá thành vô cùng phải chăng.
AV-300 – 0,6//1kV – Thông số kỹ thuật
Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn | Kết cấu ruột dẫn | Đường kính ruột dẫn | Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn | Chiều dày cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng | Khối lượng dây |
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
300 | 61/CC | 20,4 | 0,100 | 2,4 | 25,2 | 1074 |
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
AV-300 – 0,6//1kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 có rất nhiều ưu điểm đáng chú ý:
- Được lắp đặt cố định tại nhiều hệ thống điện khác nhau trong thực tế, cấp điện áp ổn định ở mức 0.6/1kV.
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn lên đến 70 độ C, đảm bảo không bị chập điện gây cháy nổ trong quá trình sử dụng.
- Tiêu chuẩn áp dụng từ quốc tế: TCVN 5935-1 / IEC 60502-1, TCVN 6612 / IEC 60228.
- Thiết kế kích thước thông minh thuận tiện cho quá trình lắp đặt và vận chuyển.
Mọi thắc mắc về AV-300 – 0,6//1kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1, quý khách hãy gọi ngay cho AME Group để được giải đáp ngay nhé!
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Điện An Mỹ
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: 12 Bis Đại Lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Hotline: 0933 77 87 66
—————————–
CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 57 Trần Phú. Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Hotline: 0966 47 49 88
—————————–
VPGD Miền Bắc
Địa chỉ: QL382, Bắc sơn, Ân Thi, Hưng Yên
Hotline: 0988 518 597
—————————–
CHI NHÁNH BẮC GIANG
Địa chỉ: Quốc Lộ 37, Xuân Tiến, Tự Lạn, Việt Yên, Bắc giang
Hotline: 0973 809 999
—————————–
ĐẠI LÝ CẤP 1 CADIVI TẠI HƯNG YÊN
(CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN AN MỸ)
Địa chỉ: QL5, Hồng Lạc, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam
Hotline: 093 377 87 66
Email: sauanmy@gmail.com
- Tiết diện danh nghĩa: 300 mm2
- Kết cấu ruột dẫn: 61/CC N0/mm
- Đường kính ruột dẫn: 20,4 mm
- Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn: 0,100 Ω/km
- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 2,4 mm