AME Group hiện là đơn vị phân phối AV-70 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 có chất lượng cao từ Cadivi, giá thành tốt nhất thị trường. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về sản phẩm trong bài viết dưới đây ngay nhé!
AV-70 – 0.6//1 kV – Thông số kỹ thuật
Tiết diện danh nghĩa ruột dẫn | Kết cấu ruột dẫn | Đường kính ruột dẫn | Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn | Chiều dày cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng | Khối lượng dây |
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
70 | 19/CC | 9,7 | 0,443 | 1,4 | 12,6 | 259 |
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
AV-70 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 có những ưu điểm đáng chú ý sau:
- Cung cấp điện áp ổn định ở mức 0,6/1kV, thường được lắp đặt cố định tại nhiều hệ thống điện trong không gian.
- Được dùng nhiều trong hệ thống điện truyền tải và phân phối điện mang đến hiệu quả làm việc vô cùng cao.
- Nhiệt độ làm việc dài hạn trong thời gian dài lên đến 70 độ C, đảm bảo điện không bị chập cháy hay gây cháy nổ trong quá trình sử dụng.
- Thiết kế thông minh, thuận tiện cho quá trình vận chuyển và lắp đặt trong các công trình điện lớn nhỏ khác nhau.
Hãy gọi ngay cho AME Group đặt mua AV-70 – 0.6//1 kV/Dây điện lực (AV) – 0,6/1 kV, AS/NZS 5000.1 giá cả phải chăng cùng chất lượng chính hãng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Điện An Mỹ
TRỤ SỞ CHÍNH
Địa chỉ: 12 Bis Đại Lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Hotline: 0933 77 87 66
—————————–
CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 57 Trần Phú. Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Hotline: 0966 47 49 88
—————————–
VPGD Miền Bắc
Địa chỉ: QL382, Bắc sơn, Ân Thi, Hưng Yên
Hotline: 0988 518 597
—————————–
CHI NHÁNH BẮC GIANG
Địa chỉ: Quốc Lộ 37, Xuân Tiến, Tự Lạn, Việt Yên, Bắc giang
Hotline: 0973 809 999
—————————–
ĐẠI LÝ CẤP 1 CADIVI TẠI HƯNG YÊN
(CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN AN MỸ)
Địa chỉ: QL5, Hồng Lạc, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam
Hotline: 093 377 87 66
Email: sauanmy@gmail.com
- Tiết diện danh nghĩa: 70 mm2
- Kết cấu ruột dẫn: 19/CC N0/mm
- Đường kính ruột dẫn: 9,7 mm
- Điện trở DC tối đa ở 20 0C ruột dẫn: 0,443 Ω/km
- Chiều dày cách điện danh nghĩa: 1,4 mm