Cáp hạ thế Cadivi CXV/AWA & CXV/SWA – ruột đồng – vỏ PVC thuộc dòng dây cáp điện hạ thế. Hiện nay sản phẩm đang được AME Group phân phối khắp thị trường.
CXV/AWA − 0,6/1 KV & CXV/SWA − 0,6/1 K – CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC
Thông số cáp hạ thế Cadivi CXV/AWA & CXV/SWA – ruột đồng – vỏ PVC
Thông số cơ bản của dòng cáp hạ thế Cadivi CXV/AWA & CXV/SWA – ruột đồng – vỏ PVC như sau:
*Cáp 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation |
Đường kính sợi giáp
danh nghĩa Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*)
Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass |
|||
Tiết diện
danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu
Structure |
Đường kính
ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC
tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,0 | 1,25 | 1,5 | 17,4 | 684 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,1 | 1,25 | 1,5 | 19,3 | 922 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,1 | 1,25 | 1,6 | 21,1 | 1181 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,2 | 1,6 | 1,7 | 23,6 | 1494 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 1,7 | 25,4 | 1791 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 27,5 | 2172 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 1,7 | 1,6 | 1,9 | 30,3 | 2763 |
300 | CC | 20,4 | 0,0601 | 1,8 | 1,6 | 1,9 | 32,8 | 3426 |
400 | CC | 23,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 37,6 | 4464 |
500 | CC | 26,2 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | 2,2 | 41,2 | 5559 |
630 | CC | 30,2 | 0,0283 | 2,4 | 2,0 | 2,3 | 46,1 | 7205 |
* Cáp nhiều lõi
Ruột dẫn
Conductor |
Chiều dày
cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính sợi giáp danh nghĩa
Nominal diameter of armour wire |
Chiều dày vỏ
danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng
gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp
gần đúng(*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện
danh nghĩa Nominal area |
Kết
cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C
Max. DC resistance at 20 0C |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
|
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,7 | 15,2 | 16,0 | 373 | 402 | 446 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 15,6 | 16,2 | 17,1 | 427 | 465 | 525 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 0,8 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,3 | 18,4 | 501 | 557 | 635 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,8 | 0,8 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,6 | 20,6 | 591 | 661 | 908 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,6 | 19,5 | 20,8 | 714 | 837 | 984 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 0,7 | 1,25 | 1,25 | 1,25 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 20,4 | 21,4 | 23,7 | 892 | 1066 | 1410 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,2 | 25,5 | 27,4 | 1326 | 1599 | 1929 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 0,9 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 26,3 | 27,7 | 30,2 | 1597 | 1953 | 2385 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,0 | 1,6 | 1,6 | 1,6 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 29,0 | 30,8 | 33,6 | 1958 | 2456 | 3029 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,1 | 1,6 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,2 | 33,2 | 36,3 | 39,8 | 2576 | 3538 | 4390 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,1 | 2,0 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 37,8 | 40,1 | 43,8 | 3480 | 4452 | 5525 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,2 | 2,0 | 2,0 | 2,5 | 2,2 | 2,3 | 2,5 | 41,2 | 43,8 | 49,8 | 4149 | 5344 | 7157 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,4 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 2,3 | 2,5 | 2,6 | 45,4 | 49,9 | 54,9 | 4944 | 6865 | 8582 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 1,6 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 51,1 | 54,7 | 60,0 | 6375 | 8222 | 10299 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 1,7 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 56,9 | 60,9 | 67,3 | 7915 | 10319 | 13009 |
300 | CC | 20,4 | 0,0601 | 1,8 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 2,8 | 3,0 | 3,2 | 62,6 | 67,2 | 73,8 | 9616 | 12648 | 15969 |
400 | CC | 23,2 | 0,0470 | 2,0 | 2,5 | 2,5 | 3,15 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 70,0 | 74,5 | 84,2 | 11907 | 15707 | 21040 |
Đặc điểm cáp hạ thế Cadivi CXV/AWA & CXV/SWA – ruột đồng – vỏ PVC
Cáp hạ thế Cadivi CXV/AWA & CXV/SWA – ruột đồng – vỏ PVC là sản phẩm thiết bị điện Cadivi không thể thiếu trong ngành điện lực. Đặc điểm của sản phẩm
- Dây cáp là loại dây mềm, có ruột làm bằng đồng nguyên chất 99,9%, cùng lớp bọc cách điện PVC
- Đạt tiêu chuẩn quốc tế đảm bảo hoạt động hiệu quả, an toàn.
- Khả năng cách điện: XLPE đảm bảo an toàn tuyệt đối với người sử dụng.
- Có khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiều vị trí khác nhau.
- Sử dụng bền bỉ qua thời gian dài, tuổi thọ cao mà không gây ra hỏng hóc gì.
Ứng dụng sản phẩm cáp hạ thế CXV/AWA
Sản phẩm thường được sử dụng ở các công trình điện dân dụng, đặc biệt là các công trình thi công thang cáp, máng cáp, các đường điện đi trong tường, trong các tòa nhà, các nhà xưởng.
Sản phẩm cáp điện lực hạ thế được ứng dụng cho các công trình xây dựng cần lắp đặt các hệ thống điện.
Địa chỉ mua cáp hạ thế CXV/AWA chính hãng
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp cáp hạ thế CXV/AWA nhưng nhiều người vẫn lựa chọn AME Group bởi những lý do sau đây:
- Sản phẩm chất lượng, bảo hành theo nhà sản xuất.
- Đa dạng mẫu mã, chủng loại.
- Giá thành cạnh tranh nhất.
- Hỗ trợ khách hàng nhiệt tình, chu đáo, tận tâm.
- Dịch vụ giao hàng trên toàn quốc.
- Một đổi một nếu sản phẩm gặp các lỗi từ nhà sản xuất.
Hiện nay sản phẩm cáp hạ thế Cadivi CXV/AWA & CXV/SWA – ruột đồng – vỏ PVC đang được AME Group phân phối trên toàn quốc.
Để biết thêm thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ tới số hotline: 0933 77 87 66 của chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Các sản phẩm tương tự mà AME Group phân phối |
||
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN AN MỸ
12 Bis Đại Lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Số 57 Trần Phú, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
FAX : (0274) 366 2668
Hotline : 0933 77 87 66
Mail: sauanmy@gmail.com