Cáp hạ thế Cadivi – AVV/DATA – ruột nhôm – giáp băng kim loại hiện đang được sử dụng rộng rãi trong mạng lưới điện quốc gia. AME Group hiện là công ty nhập khẩu và phân phối sản phẩm này.
AVV/DATA − 0,6/1 KV & AVV/DSTA − 0,6/1 K – CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC
Thông số cáp hạ thế Cadivi – AVV/DATA – ruột nhôm – giáp băng kim loại
Thông số cơ bản dòng cáp hạ thế Cadivi – AVV/DATA – ruột nhôm – giáp băng kim loại như sau:
*Cáp 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation |
Chiều dày
băng nhôm danh nghĩa Nominal thickness of aluminum tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*)
Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass |
|||
Tiết diện
danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu
Structure |
Đường kính
ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC
tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
10 | CC | 3,75 | 3,08 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 12,1 | 206 |
16 | CC | 4,65 | 1,91 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 13,0 | 242 |
25 | CC | 5,80 | 1,20 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 14,5 | 306 |
35 | CC | 6,85 | 0,868 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 15,6 | 351 |
50 | CC | 8,00 | 0,641 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 17,3 | 441 |
70 | CC | 9,70 | 0,443 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 19,1 | 545 |
95 | CC | 11,30 | 0,320 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 21,2 | 679 |
120 | CC | 12,80 | 0,253 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 22,6 | 780 |
150 | CC | 14,13 | 0,206 | 1,8 | 0,5 | 1,7 | 24,6 | 934 |
185 | CC | 15,70 | 0,164 | 2,0 | 0,5 | 1,8 | 26,7 | 1102 |
240 | CC | 18,03 | 0,125 | 2,2 | 0,5 | 1,9 | 29,7 | 1366 |
300 | CC | 20,40 | 0,100 | 2,4 | 0,5 | 1,9 | 32,4 | 1649 |
400 | CC | 23,20 | 0,0778 | 2,6 | 0,5 | 2,1 | 36,4 | 2062 |
500 | CC | 26,20 | 0,0605 | 2,8 | 0,5 | 2,2 | 40,0 | 2516 |
630 | CC | 30,20 | 0,0469 | 2,8 | 0,5 | 2,3 | 44,1 | 3118 |
*Cáp nhiều lõi
Ruột dẫn
Conductor |
Chiều dày
cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày băng thép danh nghĩa
Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ
danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng
gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp
gần đúng(*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện
danh nghĩa Nominal area |
Kết
cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
|
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
10 | CC | 3,75 | 3,08 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,7 | 18,7 | 20,2 | 427 | 491 | 575 |
16 | CC | 4,65 | 1,91 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,5 | 20,6 | 22,3 | 513 | 597 | 708 |
25 | CC | 5,80 | 1,20 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,6 | 24,0 | 26,1 | 668 | 790 | 948 |
35 | CC | 6,85 | 0,868 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,7 | 26,2 | 28,6 | 779 | 928 | 1121 |
50 | CC | 8,00 | 0,641 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 27,8 | 29,7 | 33,1 | 977 | 1193 | 1501 |
70 | CC | 9,70 | 0,443 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 31,5 | 34,1 | 38,8 | 1241 | 1566 | 2401 |
95 | CC | 11,30 | 0,320 | 1,6 | 0,2 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 36,2 | 39,9 | 43,8 | 1610 | 2475 | 3006 |
120 | CC | 12,80 | 0,253 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 40,4 | 43,1 | 47,8 | 2361 | 2855 | 3534 |
150 | CC | 14,13 | 0,206 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 44,2 | 47,6 | 53,0 | 2782 | 3440 | 4255 |
185 | CC | 15,70 | 0,164 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,6 | 2,7 | 48,7 | 52,6 | 58,3 | 3296 | 4071 | 5059 |
240 | CC | 18,03 | 0,125 | 2,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,8 | 3,0 | 54,9 | 59,3 | 65,5 | 4059 | 5081 | 6289 |
300 | CC | 20,40 | 0,100 | 2,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,8 | 2,9 | 3,2 | 61,2 | 65,5 | 72,9 | 4951 | 6120 | 7664 |
400 | CC | 23,20 | 0,0778 | 2,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 68,2 | 73,3 | 81,6 | 6003 | 7483 | 9447 |
Đặc tính cáp hạ thế Cadivi – AVV/DATA – ruột nhôm – giáp băng kim loại
Cáp hạ thế Cadivi – AVV/DATA – ruột nhôm – giáp băng kim loại được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của hàng Cadivi, đem đến nhiều đặc tính nổi bật cụ thể như:
- Đảm bảo đạt các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng.
- Các băng màu được thiết kế màu sắc riêng biệt, dễ dàng nhận diện khi cần sửa chữa hay thay mới.
- Có cấu trúc đặc biệt, được tạo thành bởi 6 lớp : ruột dẫn, cách điện, lớp độn, bọc bên trong, giáp bảo vệ và vỏ ngoài.
- Có khả năng tương thích cao, dây có thể hoạt động dưới nhiều dạng môi trường khác nhau. Sử dụng qua thời gian dài mà không lo bị hỏng hóc hay xảy ra sự cố.
- Tuổi thọ dài, vậy nên tiết kiệm được chi phí sửa chữa cho gia chủ.
Ứng dụng thực tiễn cáp điện lực hạ thế AVV/DATA
Cáp điện lực hạ thế Cadivi là một phần không thể thiếu trong mạng lưới điện quốc gia. Nó có nhiệm vụ truyền tải điện năng đến cho các hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh,…
Bởi sự phát triển nhanh chóng của xã hội, mà nhu cầu sử dụng cáp ngày càng tăng cao trong nhiều lĩnh vực.
Địa chỉ cung cấp cáp điện lực hạ thế AVV/DATA chính hãng
AME Group là một công ty uy tín trong lĩnh vực cung cấp thiết bị điện chính hãng từ nhiều thương hiệu danh tiếng. Chúng tôi đã xây dựng được lòng tin và sự yêu mến từ khách hàng trong suốt thời gian qua.
Với một danh mục sản phẩm đa dạng và nguồn cung cấp ổn định, AME Group cam kết mang đến dịch vụ tốt nhất cho các dự án lớn như điện gió, năng lượng mặt trời, nhà máy, cầu cảng và nhiều lĩnh vực khác. Chúng tôi tự hào có khả năng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Chất lượng sản phẩm luôn được đặt lên hàng đầu và được đảm bảo 100% chính hãng. AME Group cam kết cung cấp đầy đủ giấy tờ và bảo hành theo chính sách của từng thương hiệu. Quý khách hàng có thể yên tâm về sự tin cậy và chất lượng của sản phẩm khi mua từ chúng tôi.
Đội ngũ nhân viên của chúng tôi luôn nhiệt tình và sẵn sàng tư vấn cụ thể, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách của mình. Chúng tôi hiểu rằng quá trình lựa chọn thiết bị điện có thể phức tạp, và vì vậy chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn một cách tận tâm và chuyên nghiệp.
Hiện nay sản phẩm cáp hạ thế Cadivi – AVV/DATA – ruột nhôm – giáp băng kim loại đang được AME Group phân phối trên toàn quốc. Để biết thêm thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ tới số hotline: 0933 77 87 66 của chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Các sản phẩm tương tự mà AME Group phân phối |
||
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN AN MỸ
12 Bis Đại Lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Số 57 Trần Phú, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
FAX : (0274) 366 2668
Hotline : 0933 77 87 66
Mail: sauanmy@gmail.com