Cáp hạ thế Cadivi CVV/DATA & CVV/DSTA – 0.6/1kV – giáp băng kim loại là sản phẩm dây cáp điện do AME Group phân phối với đầy đủ các chứng chỉ, hóa đơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
CVV/DATA − 0,6/1 KV & CVV/DSTA − 0,6/1 KV – CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ PVC
Thông số cáp hạ thế Cadivi CVV/DATA & CVV/DSTA – 0.6/1kV – giáp băng kim loại
Thông tin cáp hạ thế Cadivi CVV/DATA & CVV/DSTA – 0.6/1kV – giáp băng kim loại như sau:
*Cáp 1 lõi
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa
Nominal thickness of insulation |
Chiều dày
băng nhôm danh nghĩa Nominal thickness of aluminum tape |
Chiều dày vỏ danh nghĩa
Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*)
Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*)
Approx. mass |
|||
Tiết diện
danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu
Structure |
Đường kính
ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC
tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,5 | 1,4 | 10,4 | 163 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 11,4 | 201 |
6 | 7/1,04
Hoặc/or CC |
3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 11,9 | 233 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 12,1 | 269 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 13,0 | 337 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 14,5 | 458 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 0,5 | 1,4 | 15,6 | 564 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 17,3 | 724 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 0,5 | 1,5 | 19,0 | 959 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 21,2 | 1244 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 1,6 | 22,6 | 1495 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 1,7 | 24,6 | 1812 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 1,8 | 26,7 | 2200 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 1,9 | 29,7 | 2814 |
300 | CC | 20,4 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 1,9 | 32,4 | 3503 |
400 | CC | 23,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 2,1 | 36,4 | 4476 |
500 | CC | 26,2 | 0,0366 | 2,8 | 0,5 | 2,2 | 40,0 | 5587 |
630 | CC | 30,2 | 0,0283 | 2,8 | 0,5 | 2,3 | 44,1 | 7200 |
*Cáp 2 – 4 lõi
Ruột dẫn
Conductor |
Chiều dày
cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày băng thép danh nghĩa
Nominal thickness of steel tape |
Chiều dày vỏ
danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng
gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp
gần đúng(*) Approx. mass |
|||||||||||
Tiết diện
danh nghĩa Nominal area |
Kết
cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)
Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa
ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
2
Lõi Core |
3
Lõi Core |
4
Lõi Core |
|
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 13,9 | 14,4 | 15,2 | 322 | 351 | 396 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 14,8 | 15,4 | 16,3 | 374 | 414 | 473 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,7 | 17,4 | 18,6 | 481 | 541 | 627 |
6 | 7/1,04
Hoặc/or CC |
3,12 | 3,08 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,8 | 18,7 | 20,0 | 567 | 646 | 758 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 0,8 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 17,7 | 18,7 | 20,2 | 552 | 677 | 824 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 19,5 | 20,6 | 22,3 | 703 | 883 | 1089 |
25 | CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 22,6 | 24,0 | 26,1 | 972 | 1247 | 1558 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 24,7 | 26,2 | 28,6 | 1206 | 1568 | 1975 |
50 | CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 27,8 | 29,7 | 33,1 | 1546 | 2047 | 2639 |
70 | CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 1,9 | 2,0 | 2,1 | 31,4 | 34,0 | 38,6 | 2069 | 2809 | 4059 |
95 | CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 0,2 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,3 | 36,2 | 39,9 | 43,8 | 2741 | 4172 | 5270 |
120 | CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 40,4 | 43,1 | 47,8 | 3794 | 5005 | 6402 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 44,2 | 47,6 | 53,0 | 4540 | 6079 | 7775 |
185 | CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,6 | 2,7 | 48,7 | 52,6 | 58,3 | 5496 | 7373 | 9462 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,8 | 3,0 | 54,9 | 59,3 | 65,5 | 6961 | 9434 | 12096 |
300 | CC | 20,4 | 0,0601 | 2,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,8 | 2,9 | 3,2 | 61,2 | 65,5 | 72,9 | 8666 | 11693 | 15099 |
400 | CC | 23,2 | 0,0470 | 2,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,1 | 3,2 | 3,5 | 68,2 | 73,3 | 81,6 | 10839 | 14739 | 19124 |
Đặc điểm cáp hạ thế Cadivi CVV/DATA & CVV/DSTA – 0.6/1kV – giáp băng kim loại
Sản phẩm cáp hạ thế Cadivi CVV/DATA & CVV/DSTA – 0.6/1kV – giáp băng kim loại thuộc thương hiệu thiết bị điện Cadivi có cấu tạo đơn giản, được sử dụng công nghệ cao, dễ dàng lắp đặt và tiện lợi cho người sử dụng.
- Dây điện là loại cáp điện lực với 1 lõi hoặc nhiều lõi làm từ ruột đồng ủ mềm.
- Sản phẩm được cấu tạo bởi: ruột dẫn, cách điện, lớp lót và vỏ bọc.
- Đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
- Sản phẩm có khả năng thích ứng tốt, hoạt động hiệu quả trong mọi môi trường, dù là môi trường khắc nghiệt nhất.
- Đảm bảo an toàn cho người sử dụng, dây có thể hoạt động bền bỉ qua thời gian dài mà không lo bị hỏng hóc.
Ứng dụng sản phẩm Cadivi CVV/DATA & CVV/DSTA – 0.6/1kV
Cáp điện lực hạ thế được sử dụng phổ biến, ứng dụng cho nhiều nơi như: nhà ở, văn phòng, cửa hàng, tòa nhà,… Dùng để truyền tải và phân phối điện năng cho hệ thống điện hay các thiết bị điện.
Địa chỉ cung cấp Cadivi CVV/DATA & CVV/DSTA – 0.6/1kV chính hãng
AME Group tự hào là địa chỉ cung cấp Cadivi CVV/DATA & CVV/DSTA – 0.6/1kV chính hãng, chất lượng trên thị trường Việt. Với mong muốn đem lại cho khách hàng sản phẩm chất lượng chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đạt chuẩn chất lượng, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Đa dạng mẫu mã, chủng loại công suất, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Giá thành cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình, chu đáo, tận tâm.
- Dịch vụ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Hiện nay sản phẩm cáp hạ thế Cadivi CVV/DATA & CVV/DSTA – 0.6/1kV – giáp băng kim loại đang được AME Group phân phối trên toàn quốc.
Để biết thêm thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ tới số hotline: 0933 77 87 66 của chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Các sản phẩm tương tự mà AME Group phân phối |
||
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ ĐIỆN AN MỸ
12 Bis Đại Lộ Bình Dương, Kp. Bình Hòa, P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Số 57 Trần Phú, Xã Phước Thiền, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
FAX : (0274) 366 2668
Hotline : 0933 77 87 66
Mail: sauanmy@gmail.com