Cáp điện chống nước là gì? Cấu tạo - Ứng dụng
Cáp điện chống nước ra đời là một phát minh vượt bậc của lĩnh vực điện năng, nhằm giải quyết vấn đề truyền tải điện năng ở những khu vực ngập nước. Vậy loại cáp này có cấu tạo như thế nào? Đặc điểm nổi bật của sản phẩm ra sao? Cùng AME Group tìm hiểu chi tiết về sản phẩm trong bài viết sau đây.
Cáp điện chống nước là gì?
Cáp chống nước, cáp điện ngăn nước,… là loại cáp được nghiên cứu và thiết kế đặc biệt để chống chịu được những tác động liên quan đến độ ẩm. Sản phẩm có thể lắp đặt và hoạt động liên tục trong các môi trường liên quan đến nước mà vẫn đảm bảo khả năng truyền tải điện lưới liên tục, ổn định và an toàn với người dùng.
Mỗi sản phẩm được sản xuất bởi các thương hiệu trên thị trường sẽ có khả năng chịu được độ ẩm và dòng nước ở độ sâu khác nhau. Các dòng cáp điện ngăn nước thường được sản xuất trên dây chuyền hiện đại. Trong đó, cao cấp nhất là dòng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn AD8. Tiêu chuẩn này tương đương với chỉ số IP8X, đòi hỏi sản phẩm phải có khả năng hoạt động lâu dài trong điều kiện nước bao phủ toàn bộ bề mặt.
Đặc điểm của cáp điện chống nước
Cáp điện chống nước được các chuyên gia đánh giá là giải pháp hàng đầu bảo vệ hệ thống điện trước các tác động của môi trường ẩm ướt. Đồng thời, đảm bảo hiệu quả truyền tải điện và tuổi thọ tối đa. Vậy sản phẩm có cấu tạo như thế nào? Có những loại cáp ngăn nước nào được cung cấp trên thị trường hiện nay? Cùng tìm hiểu kỹ hơn về đặc điểm của các sản phẩm này trong phần tiếp theo bạn nhé!
Cấu tạo của cáp điện chống nước
Để lắp đặt và sử dụng được trong môi trường nước khắc nghiệt, cấu tạo của sản phẩm cũng cần đặc biệt để ngăn chặn nước xâm nhập làm hỏng lớp cách điện. Từ đó, đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền bỉ tại môi trường này. Các loại cáp ngăn nước thường được cấu tạo gồm nhiều ruột dẫn, bên ngoài là vỏ bảo vệ và các lớp chống nước.
- Lõi dẫn: Lõi dẫn thường được cấu tạo từ nhiều ruột dẫn bằng đồng hoặc nhôm – Hai vật liệu có khả năng truyền tải điện năng ổn định với điện trở thấp nhất hiện nay.
- Lớp cách điện: Bao bọc lõi dẫn để ngăn ngừa tình trạng rò rỉ điện năng. Thường được chế tạo từ vật liệu PVC hoặc XLPE có khả năng cách điện hiệu quả.
- Lớp màng chống nước: Đây là lớp bao phủ lên bề mặt của lớp cách điện tạo ra lớp màng bảo vệ chống thấm nước. Màng chống nước thường được chế tạo từ cao su, PE hoặc PVC.
- Lớp vỏ bọc: Vỏ bọc bên ngoài bao quanh toàn bộ các bộ phận khác của dây cáp điện. Lớp vỏ bọc thường được chế tạo từ LSZH hoặc PVC, không chỉ chống nước hiệu quả mà còn có độ bền cao, chịu lực va đập, chống cháy cực tốt.
Các loại cáp điện chống nước
Trên thị trường hiện nay có nhiều dòng cáp chống nước với tính năng khác nhau để người tiêu dùng lựa chọn theo nhu cầu sử dụng của mình. Theo tiêu chuẩn UNE 20460-3:1996, cáp chống nước được phân loại theo quy định các cấp độ bảo vệ AD – Tiêu chuẩn chỉ ra mức độ chịu ẩm của cáp. Cụ thể các dòng cáp điện phổ biến là:
SẢN PHẨM | ĐIỀU KIỆN ĐÁP ỨNG | ỨNG DỤNG |
Cáp điện AD1 | Nước xuất hiện không đáng kể | Tại những bức tường có thể bị ẩm ướt trong thời gian ngắn do hơi nước tác động. Tuy nhiên, bề mặt tường sẽ nhanh chóng khô do thoáng gió |
Cáp điện AD2 | Khả năng có giọt nước rơi thẳng đứng | Tại những nơi hơi nước thỉnh thoảng ngưng tụ thành giọt hoặc thỉnh thoảng xuất hiện hơi nước |
Cáp điện AD3 | Khả năng có giọt nước rơi ở góc hơn 60 độ theo phương thẳng đứng. | Tại những nơi nước xuất hiện dưới dạng một lớp màng, phun ra liên tục và tác động lên bức tường |
Cáp điện AD4 | Khả năng nước văng từ mọi hướng | Tại những nơi thiết bị có thể bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nước văng. Đặc biệt là đèn chiếu sáng và một số thiết bị công trường |
Cáp điện AD5 | Khả năng nước phun ra từ mọi hướng | Tại những nơi nước trong ống hoặc vòi được sử dụng thường xuyên: Sân, hiên, trạm rửa xe,… |
Cáp điện AD6 | Khả năng có sóng biển | Tại những nơi như: Bãi biển, bến tàu, cầu cảng,… |
Cáp điện AD7 | Khả năng nước ngập tạm thời, một phần hoặc hoàn toàn. | Tại những nơi có khả năng bị ngập nước hoặc thiết bị ngập trong nước. Điểm cao nhất của cáp có thể ngập sâu dưới mặt nước 150mm, điểm thấp nhất không quá một mét |
Cáp điện AD8 | Khả năng nước ngập vĩnh viễn và hoàn toàn | Tại những nơi nước ngập hoàn toàn như bể bơi |
Điểm nổi bật của cáp điện chống nước
Có nhiều mẫu cáp điện ngăn nước trên thị trường đa dạng về chất liệu, đặc tính và phù hợp với yêu cầu của từng địa điểm khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung các sản phẩm đều sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật để đảm bảo khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường ẩm ướt. Một số đặc điểm người tiêu dùng có thể dễ dàng nhận thấy khi sử dụng gồm:
- Chống nước ưu việt: Sản phẩm có khả năng chống nước tốt, chịu được môi trường có độ ẩm cao. Ngăn chặn tình trạng ăn mòn linh kiện hoặc các sự cố có thể xảy ra với hệ thống điện. Ngoài ra, khả năng chống nước tốt còn hạn chế lõi dẫn bị gỉ sét gây gián đoạn đường truyền tải điện.
- Chống cháy nổ tốt: Nhờ khả năng chống thấm nước, sản phẩm còn ngăn chặn tình trạng nước tích tụ trong dây dẫn gây ra tình trạng đoản mạch. Lâu dần sẽ dẫn tới hư hỏng thiết bị, thậm chí tiềm ẩn nguy cơ gây cháy nổ. Do đó, sử dụng cáp chống nước là giải pháp chống cháy nổ và phòng ngừa các sự cố cho hệ thống điện.
- Chống chịu trước các tác động của môi trường: Với kết cấu bền vững cùng các lớp bảo vệ dày dặn, sản phẩm có thể chống chịu trước các tác động từ môi trường như lực tác động va đập mạnh, áp lực nước, tia UV,…
- Tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe: Các loại dây cáp điện chống nước được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về an toàn và hiệu suất. Nhờ đó, sản phẩm phù hợp ứng dụng trong nhiều công trình, đặc biệt là công trình sử dụng năng lượng mặt trời. Đảm bảo độ bền bỉ và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.
- Phạm vi ứng dụng rộng: Nhờ sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật cùng độ bền bỉ, sản phẩm được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như: Dân dụng, công nghiệp, hàng hải, quân sự,…
Ứng dụng của cáp điện chống nước trong công trình
Các loại cáp điện chống nước được sản xuất cho môi trường ẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong loại chất lỏng, nhiệt độ, quy mô khác nhau. Nói cách khác, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn được sản phẩm với các đặc điểm tương ứng.
Do đó, dù lắp đặt trong môi trường ngập nước hay môi trường có độ ẩm không khí cao thì sản phẩm vẫn hoạt động truyền tải điện bình thường. Hiện nay, sản phẩm đang được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như:
- Công nghiệp: Nhà máy sản xuất, khai thác dầu mỏ, nhà máy lọc dầu,…
- Hàng hải: Thiết bị trên tàu thuyền, hệ thống điện bến cảng, hệ thống điện trên biển đảo,…
- Quân sự: Hệ thống điện trong môi trường tác chiến, thiết bị quân sự,..
- Xây dựng: Hệ thống chiếu sáng ngoài trời, công trình xây dựng,…
- Gia đình: Thiết bị điện trong khu vực ngoại thất, phòng tắm, hệ thống điện hồ bơi, phòng xông hơi,…
Lợi ích của việc sử dụng cáp điện chống nước
Không phải ngẫu nhiên mà cáp điện chống cháy lại nhận được sự quan tâm của đông đảo các nhà đầu tư. Sản phẩm mang lại những lợi ích tuyệt vời trong suốt quá trình sử dụng như:
- Bền bỉ: Sản phẩm có khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường nước có độ ăn mòn cao. Chịu tác động va đập, áp lực nước, chống cháy nổ,… cực kỳ tốt nên có tuổi thọ lâu dài. Không chỉ đảm bảo an toàn cho người dùng và độ ổn định cho đường truyền mà còn hạn chế thay thế và bảo dưỡng.
- An toàn: Sử dụng loại dây cáp chống nước có thể ngăn ngừa tối đa các sự cố về điện lưới do hơi nước, dòng nước gây ra. Từ đó, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và công trình lắp đặt.
- Tiết kiệm chi phí: Nhờ độ bền bỉ và an toàn, sản phẩm còn mang đến lợi ích về chi phí đầu tư cho người sử dụng. Sản phẩm giúp ít bị hư hỏng, tối ưu chi phí thay thế, sửa chữa, bảo dưỡng.
AME Group vừa chia sẻ các thông tin hữu ích về cáp điện chống nước. Hy vọng những chia sẻ của chúng tôi đã cung cấp thêm cho bạn các kiến thức để lựa chọn sản phẩm phù hợp với công trình và nhu cầu sử dụng của mình.